Showing all 10 results

THIẾT BỊ BẾP Á CÔNG NGHIỆP

Thiết bị bếp Á công nghiệp là loại thiết bị được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho việc nấu nướng các món ăn theo phong cách ẩm thực Á Đông. Những thiết bị này thường xuất hiện trong các nhà hàng chuyên về ẩm thực châu Á, quán ăn, khách sạn, và các bếp ăn công nghiệp lớn.

Cấu tạo cơ bản của bếp á công nghiệp

  • Thân bếp ( hay còn gọi là khung bếp) thường được làm bằng chất liệu inox 304, một loại thép chống ăn mòn tốt, có độ bền cao, dễ vệ sinh, chịu nhiệt và chịu lực tốt. Chất liệu này rất quan trọng vì giúp bếp bền vững trong môi trường nhà bếp công nghiệp, nơi thường có nhiệt độ cao và nhiều dầu mỡ.
  • Thiết kế chân đứng chắc chắn: Bếp Á công nghiệp thường có 4 chân đứng bằng inox vững chắc, có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với mặt bằng của nhà bếp.
  • Chân bếp thường được trang bị các chân điều chỉnh, giúp bếp có thể điều chỉnh chiều cao để phù hợp với không gian bếp hoặc để cân bằng bếp khi lắp đặt trên các mặt phẳng không đều.
  • Họng Bếp ( đầu đốt): Họng bếp là bộ phận chính để đốt gas và cung cấp lửa cho nấu nướng. Đầu đốt của bếp Á thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn và phân bổ nhiệt đều.
  • Thiết kế lửa mạnh: Để phù hợp với các món xào, nấu nhanh, bếp Á công nghiệp có lửa mạnh, giúp làm chín thực phẩm trong thời gian ngắn. Một số bếp còn được trang bị quạt thổi để tăng cường lửa, tạo ra ngọn lửa lớn cho việc xào nấu các món cần nhiệt độ cao.
  • Hệ thống điều chỉnh lửa: Mỗi họng đốt đều có nút điều chỉnh nhiệt độ riêng, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh cường độ lửa phù hợp với từng món ăn.
  • Hệ thống đánh lửa trên bếp Á thường là hệ thống đánh lửa cơ học hoặc đánh lửa tự động bằng nút nhấn. Điều này giúp dễ dàng khởi động bếp và điều chỉnh ngọn lửa một cách nhanh chóng.
  • Kiềng bếp được thiết kế đặc biệt để đặt các chảo hoặc nồi lớn. Kiềng thường được làm bằng gang hoặc thép chịu nhiệt, có khả năng chịu được nhiệt độ cao và trọng lượng lớn.
  • Vòi cấp nước thường được gắn ngay trên thân bếp, giúp cung cấp nước trực tiếp khi nấu các món cần nước như súp, lẩu, hoặc khi cần làm sạch bếp. Vòi nước này giúp tiết kiệm thời gian cho đầu bếp khi không cần di chuyển nhiều trong quá trình nấu.

Các loại bếp á thông dụng trên thị trường

Bếp á đơn ( bếp á 1 họng):

  • Có công suất phục vụ phần ăn của khoảng 100 đến 150 khách.
  • Tốn ít nhiên liệu, thích hợp dùng trong các nhà hàng, quán ăn, nhà hàng cà phê… quy mô nhỏ.
  • 3 kích thước phổ biến là 500 x 800 x 800/1150mm; 600x800x800/1150mm và 800 x 800 x 800/1150mm

Bếp á đôi ( bếp á 2 họng):

  • Có thể nấu 2 món cùng lúc, công suất phục vụ từ 200 đến 300 phần ăn.
  • Thích hợp dùng trong các nhà hàng, quán ăn, trường học, bệnh viện… chuyên phục vụ món á, với quy mô vừa và lớn.
  • Kích thước phổ biến là 1000 x 800 x 800/1150mm và 1500x800x800/1150mm.

Bếp á 3 họng

  • Kết hợp nấu được 3 món cùng lúc, công suất phục vụ từ 300 đến 450 suất ăn
  • Phù hợp dùng trong các nhà hàng, quán ăn, khu bếp công nghiệp… quy mô lớn.
  • Kích thước phổ biến là 1500 x 800 x 800/1150mm và 2100x800x800/1150mm

Bếp hầm

  • Có thiết kế thấp, chuyên dùng để nấu các món hầm, ninh như canh, cháo, súp.
  • Tiết kiệm không gian và tối ưu hóa năng lượng
  • Tùy thuộc không gian và công suất nấu để chọn bếp: 1 họn, 2 họng, 3 họng…

Một số lưu ý khi sử dụng bếp á công nghiệp:

  • Điều chỉnh lửa theo từng loại món ăn
  • Thường xuyên vệ sinh lau chùi để tăng tuổi thọ của bếp
  • Đun nấu cẩn thận tránh tình trạng thức ăn trào ra
  • Tránh các chất gây oxi hóa, axit các chất ăn mòn
  • Tránh va đập gây móp méo inox